Lắp mạng Viettel tại huyện Lâm Bình: Trải nghiệm Internet tốc độ cao, ổn định
Lắp mạng viettel huyện Lâm Bình – Mạng lưới cáp quang của Viettel đã phủ sóng hầu hết các khu vực trên địa bàn huyện Lâm Bình, giúp bạn dễ dàng tiếp cận dịch vụ. Viettel cung cấp nhiều gói cước với mức giá phù hợp, giúp bạn lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Những địa điểm Tuyên Quang sử dụng dịch vụ đăng ký lắp đặt internet

Các bước lắp đặt mạng Viettel tại Tuyên Quang
- Liên hệ Viettel: Liên hệ tổng đài Viettel để được tư vấn và hỗ trợ đăng ký 0962 17 17 17 ( Liên hệ zalo miễn phí )
- Kỹ thuật viên khảo sát: Kỹ thuật viên sẽ đến nhà bạn để khảo sát địa điểm lắp đặt và tư vấn vị trí đặt modem.
- Lắp đặt: Kỹ thuật viên tiến hành lắp đặt modem, dây cáp quang và cấu hình thiết bị.
- Kiểm tra và bàn giao: Kỹ thuật viên hướng dẫn bạn cách sử dụng internet và kiểm tra tốc độ.

I.GÓI CƯỚC LẮP MẠNG INTERNET CÁ NHÂN, GIA ĐÌNH CƠ BẢN TẠI TUYÊN QUANG
Gói cước (băng thông)
|
Internet đơn lẻ
|
Combo internet truyền hình |
Đăng ký
|
|
Combo App TV360 | Combo TV Box | |||
HOME (150Mbps) | 165.000đ | 195.000đ | 225.000đ | Đăng ký |
SUN1 (200Mbps) | 180.000đ | 210.000đ | 240.000đ | Đăng ký |
SUN2 (300Mbps – 1Gbps) | 229.000đ | 259.000đ | 289.000đ | Đăng ký |
SUN3 (400Mbps – 1Gbps) | 279.000đ | 309.000đ | 339.000đ | Đăng ký |
Gói cước trang bị home wifi | Đăng ký | |||
STAR1 (200Mbps) | 210.000đ | 240.000đ | 270.000đ | Đăng ký |
STAR2 (300Mbps – 1Gbps) | 245.000đ | 275.000đ | 305.000đ | Đăng ký |
STAR3 (400Mbps – 1Gbps) | 299.000đ | 329.000đ | 359.000đ | Đăng ký |
– Phí hoà mạng: 300.000đ.
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT.
II. BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT GÓI INTERNET TP.HCM DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
Gói cước
|
Băng thông |
Cước trọn gói
|
Đăng ký
|
|
Trong nước | Quốc tế | |||
PRO1 | 400Mbps – 1Gbps | 2Mbps | 350.000đ | Đăng ký |
PRO2 | 500Mbps – 1Gbps | 5Mbps | 500.000đ | Đăng ký |
MESHPRO1 | 400Mbps – 1Gbps | 2Mbps | 400.000đ | Đăng ký |
MESHPRO2 | 500Mbps – 1Gbps | 5Mbps | 600.000đ | Đăng ký |
PRO600 | 600Mbps | 2Mbps | 500.000đ | Đăng ký |
PRO1000 | 1Gbps | 10Mbps | 700.000đ | Đăng ký |
MESHPRO600 | 600Mbps | 2Mbps | 650.000đ | Đăng ký |
MESHPRO1000 | 1Gbps | 10Mbps | 880.000đ | Đăng ký |
- Phí hoà mạng: 300.000đ.
- Trả trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng.
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT.
III. BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT GÓI INTERNET TP.HCM DOANH NGHIỆP LỚN
Gói cước | Băng thông trong nước / quốc tế | Cước trọn gói | Đăng ký |
VIP200 (IP Tĩnh) | 200Mbps / 5Mbps | 800.000đ | Đăng ký |
F200N (IP Tĩnh) | 300Mbps / 4Mbps | 1.100.000đ | Đăng ký |
VIP500 (IP Tĩnh) | 500Mbps / 10Mbps | 1.900.000đ | Đăng ký |
F200PLus (IP Tĩnh) | 300Mbps / 12Mbps | 4.400.000đ | Đăng ký |
VIP600 (IP Tĩnh + 4 IP LAN) | 600Mbps / 30Mbps | 6.600.000đ | Đăng ký |
F500Basic (IP Tĩnh + 8 IP LAN) | 600Mbps / 40Mbps | 13.200.000đ | Đăng ký |
F500Plus (IP Tĩnh + 8 IP LAN) | 600Mbps / 50Mbps | 17.600.000đ | Đăng ký |
F1000Plus (IP Tĩnh + 8 IP LAN) | 1000Mbps / 100Mbps | 50.000.000đ | Đăng ký |
- Phí hoà mạng: 300.000đ.
- Trả trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng.
- Các gói cước này được trang bị thiết bị đầu cuối chuyên biệt, kết nối đồng thời từ 60 đến 100 thiết bị.
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI LẮP MẠNG VIETTEL HUYỆN LÂM BÌNH TUYÊN QUANG
1. Thủ tục đăng ký lắp mạng viettel huyện Lâm Bình Tuyên Quang như thế nào?
-
Cách 1: Liên hệ trực tiếp:
- Gọi đến tổng đài Viettel: 0962 17 17 17 ( Liên hệ zalo miễn phí )
- Đến trực tiếp cửa hàng Viettel gần nhất: Bạn có thể tìm kiếm trên Google Maps
-
Cách 2: Đăng ký online:
- Truy cập website của Viettel: vietteltelecom.vn
- Điền đầy đủ thông tin vào form đăng ký: Họ tên, số điện thoại, địa chỉ, gói cước mong muốn…
-
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Chứng minh nhân dân/căn cước công dân: Bản gốc để đối chiếu và photo.
2. Những gói cước Internet nào phù hợp Tuyên Quang ?
- Các gói Internet phổ biến của Viettel:
HOME (150Mbps) | 165.000đ | Đăng ký |
SUN1 (200Mbps) | 180.000đ | Đăng ký |
SUN2 (300Mbps – 1Gbps) | 229.000đ | Đăng ký |
SUN3 (400Mbps – 1Gbps) | 279.000đ | Đăng ký |
– Phí hoà mạng: 300.000đ.
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT.
3. Tôi có thể tự chọn ngày lắp đặt mạng không?
✔ Có. Sau khi đăng ký, bạn có thể đề xuất ngày lắp đặt phù hợp. Nhân viên Viettel sẽ liên hệ xác nhận lịch hẹn trước khi đến lắp đặt.
4. Lắp mạng viettel huyện Lâm Bình có mất phí không?
✔ Nếu bạn đóng trước từ 12 tháng cước trở lên, Viettel sẽ miễn phí lắp đặt. Nếu đăng ký theo tháng, phí lắp đặt dao động từ 200.000đ – 500.000đ tùy chương trình ưu đãi.
5. Lắp mạng viettel huyện Lâm Bình có ổn định không? Có hay bị chập chờn không?
✔ Viettel sử dụng công nghệ cáp quang FTTH hiện đại, đảm bảo tốc độ cao, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết và ít xảy ra gián đoạn hơn so với mạng ADSL cũ.
6. Tôi có thể lắp WiFi mở rộng trong nhà để tăng vùng phủ sóng không?
✔ Có. Viettel cung cấp gói SuperNet, đi kèm WiFi Mesh giúp mở rộng vùng phủ sóng trong nhà mà không làm giảm tốc độ. Nếu nhà bạn rộng hoặc có nhiều tầng, đây là giải pháp tối ưu.
7. Nếu mạng bị lỗi, tôi có thể tự khắc phục tại nhà không?
✔ Bạn có thể thử khởi động lại modem, kiểm tra dây kết nối, hoặc truy cập ứng dụng My Viettel để kiểm tra tình trạng mạng. Nếu vẫn không khắc phục được, hãy gọi 0962 17 17 17 ( Liên hệ zalo miễn phí ) để được hỗ trợ ngay.
8. Tôi có thể nâng cấp hoặc giảm tốc độ gói cước sau khi sử dụng một thời gian không?
✔ Có. Bạn có thể thay đổi gói cước bất kỳ lúc nào qua tổng đài 0962 17 17 17 ( Liên hệ zalo miễn phí ) hoặc trên ứng dụng My Viettel mà không cần hợp đồng mới.
9. Nếu tôi chuyển nhà sang huyện khác, có thể tiếp tục sử dụng mạng Viettel không?
✔ Có. Bạn có thể yêu cầu chuyển địa điểm sử dụng. Viettel sẽ hỗ trợ di dời mà không cần đăng ký mới.
10. Viettel có khuyến mãi gì khi đăng ký internet dài hạn tại huyện Lâm Bình?
✔ Khi đăng ký từ 6 tháng trở lên, khách hàng có thể nhận ưu đãi như tặng thêm tháng cước miễn phí, modem WiFi miễn phí, hoặc giảm giá khi đăng ký combo Internet + Truyền hình số Viettel TV.