📊 Bảng Giá Lắp Đặt Internet Viettel Mới Nhất 2025 – Tốc Độ Cao, Ưu Đãi Khủng!
Trải Nghiệm Internet Viettel Siêu Nhanh – Giá Tốt Nhất Thị Trường
Bảng Giá Lắp Đặt Internet Viettel – Bạn đang tìm kiếm một đường truyền Internet cáp quang ổn định, tốc độ cao với chi phí hợp lý cho gia đình hay văn phòng? Viettel – nhà mạng top đầu Việt Nam – hiện đang cung cấp các gói cước Internet đa dạng từ 180.000đ/tháng, đáp ứng mọi nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp. Không chỉ thế, quá trình lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp, cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành riêng cho khách hàng mới.
🌟 Lý Do Nên Chọn Internet Cáp Quang Viettel
- ✅ Giá cước chỉ từ 180.000đ/tháng – tiết kiệm tối đa chi phí.
- 🚀 Tốc độ mạng cao: từ 150Mbps đến 1Gbps, truy cập mượt mọi nền tảng.
- 🔧 Lắp đặt nhanh gọn trong 24h, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- 🎁 Tặng modem WiFi 2 băng tần, hỗ trợ Mesh WiFi phủ sóng toàn nhà.
- 🔒 Độ ổn định vượt trội, thích hợp làm việc online, học tập, giải trí và livestream.
- 💼 Gói riêng cho cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp – linh hoạt, dễ lựa chọn.
📞 Đăng Ký Internet Viettel Ngay – Ưu Đãi Chỉ Trong Hôm Nay!
👉 Chỉ cần CCCD, kỹ thuật viên Viettel sẽ tới khảo sát và lắp đặt trong vòng 24 giờ.
Đừng bỏ lỡ cơ hội lắp WiFi Viettel siêu tốc – siêu ưu đãi ngay tại khu vực bạn sinh sống.
🎯 Liên hệ tư vấn & đăng ký miễn phí
📲 Gọi ngay: 0962 17 17 17 ( Liên hệ zalo miễn phí ) hoặc đăng ký online
💬 Hoặc để lại thông tin – nhân viên Viettel sẽ hỗ trợ nhanh chóng!
=> ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT NGAY HÔM NAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI – TẠI ĐÂY

Bảng Giá Lắp Đặt Internet Viettel & 4 Bước Lắp Đặt Mạng Viettel
✅ Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & tư vấn gói cước
Khách hàng chỉ cần gọi tổng đài0962 17 17 17 ( Liên hệ zalo miễn phí ) hoặc điền form online. Nhân viên sẽ tư vấn gói internet phù hợp theo nhu cầu sử dụng:
- Internet cáp quang tốc độ cao từ 180.000đ/tháng
- Combo Internet + Truyền hình (tặng TV Box, xem hơn 155 kênh)
- Gói Home Wifi MESH phủ sóng toàn diện cho nhà nhiều tầng
Gói cước (băng thông) | Giá gói cước | Thiết bị | Đăng ký |
NETVT1 (300Mb) | 180.000đ | 1 modem 2 băng tần | Đăng ký |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) | 240.000đ | 1 modem 2 băng tần | Đăng ký |
MESHVT1 (300Mb) | 210.000đ | 1 modem 2 băng tần + 1 home wifi | Đăng ký |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) | 245.000đ | 1 modem 2 băng tần + 2 home wifi | Đăng ký |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) | 299.000đ | 1 modem 2 băng tần + 3 home wifi | Đăng ký |
✅ Bước 2: Cung cấp giấy tờ & đăng ký hợp đồng
Chuẩn bị CCCD (chụp 2 mặt) và gửi online hoặc trực tiếp. Hợp đồng điện tử đơn giản, không mất thời gian. Miễn phí tư vấn, hỗ trợ tại nhà.
✅ Bước 3: Kỹ thuật viên Viettel đến tận nơi lắp đặt
Trong vòng 24 giờ, kỹ thuật viên khu vực sẽ đến khảo sát và thi công:
- Lắp đặt modem wifi băng tần kép
- Kéo dây cáp quang gọn gàng, an toàn
- Cấu hình wifi, kiểm tra tốc độ và vùng phủ sóng
✅ Bước 4: Kích hoạt dịch vụ & bàn giao
Sau khi lắp đặt xong:
- Kích hoạt internet, truyền hình (nếu có)
- Bàn giao tài khoản quản lý, hướng dẫn sử dụng modem
- Tư vấn bảo hành thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật 24/7
A.GÓI CƯỚC MẠNG VIETTEL DÀNH CHO CÁ NHÂN VÀ HỘ GIA ĐÌNH
A.1 GÓI CƯỚC LẮP MẠNG INTERNET CÁ NHÂN, GIA ĐÌNH ĐƠN LẺ CƠ BẢN
Gói cước (băng thông) | Ngoại thành Hà Nội, HCM và 61 tỉnh | Nội thành Hà Nội, HCM | Đăng ký |
NETVT1 (300Mb) | 180.000đ | 220.000đ | Đăng ký |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) | 240.000đ | 265.000đ | Đăng ký |
MESHVT1 (300Mb) | 210.000đ | 255.000đ | Đăng ký |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) | 245.000đ | 289.000đ | Đăng ký |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) | 299.000đ | 359.000đ | Đăng ký |
- Phí hoà mạng: 300.000đ.
- Trả trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng.
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT.
1.1 Gói cước combo internet + truyền hình App TV360 Basic
Gói cước (băng thông) | Ngoại thành Hà Nội, HCM và 61 tỉnh | Nội thành Hà Nội, HCM | Đăng ký |
NETVT1 (300Mb) | 200.000đ | 240.000đ | Đăng ký |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) | 260.000đ | 285.000đ | Đăng ký |
MESHVT1 (300Mb) | 230.000đ | 275.000đ | Đăng ký |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) | 265.000đ | 309.000đ | Đăng ký |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) | 319.000đ | 379.000đ | Đăng ký |
1.2 Gói cước combo internet + truyền hình App TV360 VIP
Gói cước (băng thông) | Ngoại thành Hà Nội, HCM và 61 tỉnh | Nội thành Hà Nội, HCM | Đăng ký |
NETVT1 (300Mb) | 230.000đ | 270.000đ | Đăng ký |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) | 290.000đ | 315.000đ | Đăng ký |
MESHVT1 (300Mb) | 260.000đ | 305.000đ | Đăng ký |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) | 295.000đ | 339.000đ | Đăng ký |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) | 349.000đ | 409.000đ | Đăng ký |
2.1 Gói cước combo internet + truyền hình Box TV360 Basic
Gói cước (băng thông) | Ngoại thành Hà Nội, HCM và 61 tỉnh | Nội thành Hà Nội, HCM | Đăng ký |
NETVT1 (300Mb) | 220.000đ | 260.000đ | Đăng ký |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) | 280.000đ | 305.000đ | Đăng ký |
MESHVT1 (300Mb) | 250.000đ | 295.000đ | Đăng ký |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) | 285.000đ | 329.000đ | Đăng ký |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) | 339.000đ | 399.000đ | Đăng ký |
2.2 Gói cước combo internet + truyền hình Box TV360 VIP
Gói cước (băng thông) | Ngoại thành Hà Nội, HCM và 61 tỉnh | Nội thành Hà Nội, HCM | Đăng ký |
NETVT1 (300Mb) | 230.000đ | 270.000đ | Đăng ký |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) | 290.000đ | 315.000đ | Đăng ký |
MESHVT1 (300Mb) | 260.000đ | 305.000đ | Đăng ký |
MESH2VT (500Mb – 1Gb) | 295.000đ | 339.000đ | Đăng ký |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) | 349.000đ | 409.000đ | Đăng ký |
Một Số Lưu Ý Về Phân Vùng Lắp Đặt Mạng Viettel Tại Hà Nội Và TP.HCM
🔹 Khu vực trung tâm nội thành:
– Tại Hà Nội, khu vực nội thành bao gồm các quận: Hai Bà Trưng, Đống Đa, Cầu Giấy, Ba Đình, Thanh Xuân, Hoàn Kiếm, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Đông, Tây Hồ và Hoàng Mai.
– Tại TP.HCM, các quận thuộc khu vực trung tâm gồm: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 7, Quận 10, Quận 11, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận và Bình Thạnh.
🔹 Khu vực ngoại thành, vùng ven:
– Hà Nội có các huyện nằm ở vùng ngoại ô như: Gia Lâm, Thanh Trì, Đông Anh, Sóc Sơn, Chương Mỹ, Hoài Đức, Quốc Oai, Đan Phượng, Ba Vì, Mê Linh, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thường Tín, Phú Xuyên, Ứng Hoà, Thanh Oai, Sơn Tây và Thạch Thất.
– TP.HCM có các khu vực ngoại thành gồm các quận: 5, 6, 8, 9, 12, Bình Tân, Gò Vấp, Thủ Đức; cùng với các huyện: Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi, Nhà Bè và Cần Giờ.

B .GÓI CƯỚC MẠNG VIETTEL DÀNH CHO DOANH NGHIỆP
B.1 BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT GÓI INTERNET TP.HCM DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
Gói cước
|
Băng thông |
Cước trọn gói
|
Đăng ký
|
|
Trong nước | Quốc tế | |||
PRO1 | 400Mbps – 1Gbps | 2Mbps | 350.000đ | Đăng ký |
PRO2 | 500Mbps – 1Gbps | 5Mbps | 500.000đ | Đăng ký |
MESHPRO1 | 400Mbps – 1Gbps | 2Mbps | 400.000đ | Đăng ký |
MESHPRO2 | 500Mbps – 1Gbps | 5Mbps | 600.000đ | Đăng ký |
PRO600 | 600Mbps | 2Mbps | 500.000đ | Đăng ký |
PRO1000 | 1Gbps | 10Mbps | 700.000đ | Đăng ký |
MESHPRO600 | 600Mbps | 2Mbps | 650.000đ | Đăng ký |
MESHPRO1000 | 1Gbps | 10Mbps | 880.000đ | Đăng ký |
- Phí hoà mạng: 300.000đ.
- Trả trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng.
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT.
B.2 BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT GÓI INTERNET TP.HCM DOANH NGHIỆP LỚN
Gói cước | Băng thông trong nước / quốc tế | Cước trọn gói | Đăng ký |
VIP200 (IP Tĩnh) | 200Mbps / 5Mbps | 800.000đ | Đăng ký |
F200N (IP Tĩnh) | 300Mbps / 4Mbps | 1.100.000đ | Đăng ký |
VIP500 (IP Tĩnh) | 500Mbps / 10Mbps | 1.900.000đ | Đăng ký |
F200PLus (IP Tĩnh) | 300Mbps / 12Mbps | 4.400.000đ | Đăng ký |
VIP600 (IP Tĩnh + 4 IP LAN) | 600Mbps / 30Mbps | 6.600.000đ | Đăng ký |
F500Basic (IP Tĩnh + 8 IP LAN) | 600Mbps / 40Mbps | 13.200.000đ | Đăng ký |
F500Plus (IP Tĩnh + 8 IP LAN) | 600Mbps / 50Mbps | 17.600.000đ | Đăng ký |
F1000Plus (IP Tĩnh + 8 IP LAN) | 1000Mbps / 100Mbps | 50.000.000đ | Đăng ký |
- Phí hoà mạng: 300.000đ.
- Trả trước 12 tháng tặng thêm 1 tháng.
- Các gói cước này được trang bị thiết bị đầu cuối chuyên biệt, kết nối đồng thời từ 60 đến 100 thiết bị.
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP KHI LẮP MẠNG VIETTEL
1. Thủ tục đăng ký lắp mạng viettel như thế nào?
-
Cách 1: Liên hệ trực tiếp:
- Gọi đến tổng đài Viettel: 0962 17 17 17 ( Liên hệ zalo miễn phí )
- Đến trực tiếp cửa hàng Viettel gần nhất: Bạn có thể tìm kiếm trên Google Maps
-
Cách 2: Đăng ký online:
- Truy cập website của Viettel: vietteltelecom.vn
- Điền đầy đủ thông tin vào form đăng ký: Họ tên, số điện thoại, địa chỉ, gói cước mong muốn…
-
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Căn cước công dân (CCCD), hoặc “Hộ chiếu” còn thời hạn sử dụng. Không cần công chứng, nhưng bạn nên mang bản gốc để nhân viên Viettel đối chiếu.
- Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế bằng ảnh chụp rõ nét
2. Bảng Giá Lắp Đặt Internet Viettel Mới nhất năm?
- Các gói Internet phổ biến của Viettel:
Gói cước (băng thông) | Giá gói cước | Thiết bị | Đăng ký |
NETVT1 (300Mb) | 180.000đ | 1 modem 2 băng tần | Đăng ký |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) | 240.000đ | 1 modem 2 băng tần | Đăng ký |
MESHVT1 (300Mb) | 210.000đ | 1 modem 2 băng tần + 1 home wifi | Đăng ký |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) | 245.000đ | 1 modem 2 băng tần + 2 home wifi | Đăng ký |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) | 299.000đ | 1 modem 2 băng tần + 3 home wifi | Đăng ký |
– Phí hoà mạng: 300.000đ.
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT.
3. Hồ sơ cần chuẩn bị khi lắp mạng viettel là gì?
📝 Thủ tục đơn giản:
* Giấy tờ cần chuẩn bị:
– Căn cước công dân (CCCD), hoặc “Hộ chiếu” còn thời hạn sử dụng. Không cần công chứng, nhưng bạn nên mang bản gốc để nhân viên Viettel đối chiếu.
– Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế bằng ảnh chụp rõ nét
📞 Liên hệ 0962 17 17 17 ( Liên hệ zalo miễn phí ) để được hướng dẫn chi tiết.
4. Cách đăng ký lắp mạng viettel nhanh nhất ?
- Bạn hãy ấn vào link : => ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT NHẬN NGAY ƯU ĐÃI – TẠI ĐÂY
=> CLICK VÀO ĐÂY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Để đăng ký dịch vụ và nhận ưu đãi khi đăng ký dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ:
-
- Tổng đài: 📞 096217.17.17
- Trang web : https://vieteltelecom.vn/combo/
- Email : cskh@vieteltelecom.vn
- Website chính: https://vieteltelecom.vn